Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nóng hổi


t. 1. Hãy còn nóng nguyên: Bát phở nóng hổi. 2. Hãy còn mới nguyên, vừa mới có: Tin tức nóng hổi.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.